--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rách tươm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rách tươm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rách tươm
+
Tattered, ragged
Lượt xem: 355
Từ vừa tra
+
rách tươm
:
Tattered, ragged
+
incapability
:
sự không đủ khả năng, sự bất tài, sự bất lực
+
giáp binh
:
Armour-clad soliderTroops, soldiery (nói khái quát)
+
imitativeness
:
tính hay bắt chước
+
launching-tube
:
ống phóng thuỷ lôi